Có 2 kết quả:

怪誕 guài dàn ㄍㄨㄞˋ ㄉㄢˋ怪诞 guài dàn ㄍㄨㄞˋ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

quái đản, quái dị, kỳ lạ

Từ điển Trung-Anh

(1) freak
(2) weird

Từ điển phổ thông

quái đản, quái dị, kỳ lạ

Từ điển Trung-Anh

(1) freak
(2) weird